THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính ...
37,990,000 ₫
LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN37,990,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính ...
JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
31,990,000 ₫
JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED)31,990,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
NVX 155 VVA THẾ HỆ II
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc
Đường kính và hành trì ...
53,000,000 ₫
NVX 155 VVA THẾ HỆ II53,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc
Đường kính và hành trì ...
FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính ...
38,990,000 ₫
FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT38,990,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125 cc
Đường kính ...
ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
33,490,000 ₫
ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE)33,490,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
50,000,000 ₫
GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN50,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 125
Đường kính và ...
Xe số
Wave RSX FI 110
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao
1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
21,790,000 ₫
Wave RSX FI 11021,790,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao
1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
Blade 110
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao
1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.217 mm
...
18,890,000 ₫
Blade 11018,890,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Dài x Rộng x Cao
1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.217 mm
...
Wave Alpha 110cc
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
97kg
Dài x Rộng x Cao
1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.224mm
Độ cao yên
769mm
Khoảng sáng gầm xe
138mm
Du ...
17,890,000 ₫
Wave Alpha 110cc17,890,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
97kg
Dài x Rộng x Cao
1.914mm x 688mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.224mm
Độ cao yên
769mm
Khoảng sáng gầm xe
138mm
Du ...
Future 125 FI
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao
1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.25 ...
30,290,000 ₫
Future 125 FI30,290,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
104kg (Phiên bản vành nan hoa)
105kg (Phiên bản vành đúc)
Dài x Rộng x Cao
1.931 x 711 x 1.083 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.25 ...
Xe honda
SH350i
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
172 kg
Dài x Rộng x Cao
2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
805 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
145,990,000 ₫
SH350i145,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
172 kg
Dài x Rộng x Cao
2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
805 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
Vision
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg
Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao
1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trụ ...
30,290,000 ₫
Vision30,290,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg
Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg
Dài x Rộng x Cao
1.871mm x 686mm x 1.101mm
Khoảng cách trụ ...
Vision (Phiên bản Cá tính)
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
100kg
Dài x Rộng x Cao
1.925mm x 686mm x 1.126mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.277mm
Độ cao yên
785mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
D ...
34,790,000 ₫
Vision (Phiên bản Cá tính)34,790,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
100kg
Dài x Rộng x Cao
1.925mm x 686mm x 1.126mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.277mm
Độ cao yên
785mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
D ...
Air Blade 125/150
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
42,690,000 ₫
Air Blade 125/15042,690,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
Sh mode 125
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
116 kg
Dài x Rộng x Cao
1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm)
Khoảng cách trục bánh xe
1.304 (mm)
Độ cao yên
765
Khoảng sáng gầm x ...
54,190,000 ₫
Sh mode 12554,190,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
116 kg
Dài x Rộng x Cao
1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm)
Khoảng cách trục bánh xe
1.304 (mm)
Độ cao yên
765
Khoảng sáng gầm x ...
PCX Hybrid
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
134kg
Dài x Rộng x Cao
1.923 x 745 x 1.107mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.313mm
Độ cao yên
764mm
Khoảng sáng gầm xe
137mm
Dung ...
89,990,000 ₫
PCX Hybrid89,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
134kg
Dài x Rộng x Cao
1.923 x 745 x 1.107mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.313mm
Độ cao yên
764mm
Khoảng sáng gầm xe
137mm
Dung ...