Cửa Hàng Tay Ga

  • 24/24
  • 160 Đường Số 2 Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phương Hiệp Bình Phước

  • 0376913654 Liên hệ Zalo

Xe tay ga

Slider
Slider
LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN --- 0 --222222

LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc Đường kính ...
37,990,000 ₫

LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN 37,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc Đường kính ...
JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED) --- 0 --222222

JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
31,990,000 ₫

JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED) 31,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
NVX 155 VVA THẾ HỆ II --- 0 --222222

NVX 155 VVA THẾ HỆ II

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc Đường kính và hành trì ...
53,000,000 ₫

NVX 155 VVA THẾ HỆ II 53,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc Đường kính và hành trì ...
FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT --- 0 --222222

FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 cc Đường kính ...
38,990,000 ₫

FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT 38,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 cc Đường kính ...
ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE) --- 0 --222222

ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
33,490,000 ₫

ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE) 33,490,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN --- 0 --222222

GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
50,000,000 ₫

GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN 50,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...

Xe số

Slider
Wave RSX FI 110 --- 0 --222222

Wave RSX FI 110

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
21,790,000 ₫

Wave RSX FI 110 21,790,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
Blade 110 --- 0 --222222

Blade 110

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm ...
18,890,000 ₫

Blade 110 18,890,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm ...
Wave Alpha 110cc --- 0 --222222

Wave Alpha 110cc

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 97kg Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm Độ cao yên 769mm Khoảng sáng gầm xe 138mm Du ...
17,890,000 ₫

Wave Alpha 110cc 17,890,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 97kg Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm Độ cao yên 769mm Khoảng sáng gầm xe 138mm Du ...
Future 125 FI --- 0 --222222

Future 125 FI

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104kg (Phiên bản vành nan hoa) 105kg (Phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.25 ...
30,290,000 ₫

Future 125 FI 30,290,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104kg (Phiên bản vành nan hoa) 105kg (Phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.25 ...

Xe honda

Slider
Slider
SH350i --- 0 --222222

SH350i

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
145,990,000 ₫

SH350i 145,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
Vision --- 0 --222222

Vision

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm Khoảng cách trụ ...
30,290,000 ₫

Vision 30,290,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm Khoảng cách trụ ...
Vision (Phiên bản Cá tính) --- 0 --222222

Vision (Phiên bản Cá tính)

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
34,790,000 ₫

Vision (Phiên bản Cá tính) 34,790,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
Air Blade 125/150 --- 0 --222222

Air Blade 125/150

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
42,690,000 ₫

Air Blade 125/150 42,690,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
Sh mode 125 --- 0 --222222

Sh mode 125

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 Khoảng sáng gầm x ...
54,190,000 ₫

Sh mode 125 54,190,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 Khoảng sáng gầm x ...
PCX Hybrid --- 0 --222222

PCX Hybrid

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 134kg Dài x Rộng x Cao 1.923 x 745 x 1.107mm Khoảng cách trục bánh xe 1.313mm Độ cao yên 764mm Khoảng sáng gầm xe 137mm Dung ...
89,990,000 ₫

PCX Hybrid 89,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 134kg Dài x Rộng x Cao 1.923 x 745 x 1.107mm Khoảng cách trục bánh xe 1.313mm Độ cao yên 764mm Khoảng sáng gầm xe 137mm Dung ...
Fanpage Xe Tay Ga
Hotline:0376913654
CSKH ZALO

  • Công ty Xe Tay Ga
  • Số GCNĐKDN: 25001505xxx
  • Đăng ký lần đầu: Ngày 26/6/2008
  • Đăng ký thay đổi lần thứ 11: Ngày 1/4/2021.
  • Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc
  • Địa chỉ: Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • MoMo-logo
    • Đơn hàng của tôi

    Toàn bộ

    Loại đặt hàng

    Hình thức thanh toán

    Đặt hàng thành công

    Hãy lưu hình ảnh dưới đây lại.
    Để có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng của bạn nhé hoặc truy cập link bên dưới.

    Thông tin thanh toán

    Tổng tiền đơn hàng (giá gốc)

    Số tiền được giảm

    0 đ

    Tổng tiền sản phẩm

    Phí vận chuyển

    Tổng cộng

    Liên hệ shop

    Tiếp tục mua

    Chọn thành phần
    Tuỳ chọn
    -
    +