Ô tô

BRIO
418,000,000 ₫
Tư Vấn
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.199
Công suất cực đại (Hp/rpm) 89 (66kW)/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110/4.800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 35
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

CITY
529,000,000 ₫
Tư Vấn
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³) 1.799 1.799 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 139(104 kw)/6.500 139(104 kw)/6.500 170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 174/4.300 174/4.300 220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) 9.8 10 8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)

CIVIC
729,000,000 ₫
Tư Vấn
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³) 1.799 1.799 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 139(104 kw)/6.500 139(104 kw)/6.500 170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 174/4.300 174/4.300 220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200 200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) 9.8 10 8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47 47 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI PGM-FI PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)

H-RV
786,000,000 ₫
Tư Vấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HR-V G HR-V L
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
DUNG TÍCH XI LANH (CM3) 1.799
CÔNG XUẤT CỰC ĐẠI (HP/RPM) 141 (105kW)/6.500
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI (NM/RPM) 172/4.300
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊU LIỆU (LÍT) 50
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU Phun xăng điện tử/PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH TỔ HỢP (LÍT/100KM) 6,7
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ CƠ BẢN (LÍT/100KM) 8,8
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CHU TRÌNH ĐÔ THỊ PHỤ (LÍT/100KM) 5,4
HR-V G HR-V L
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.334 x 1.772 x 1.605
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.535/1.540
Cỡ lốp 215/55 R17 94V
La-zăng Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.7
Trọng lượng không tải (kg) 1.262 1.312
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.795

CR-V
998,000,000 ₫
Tư Vấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE
Động Cơ/Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188 (140 kW)/5.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/2.000-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 57
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

ACCORD
1,319,000,000 ₫
Tư Vấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140 kw)/5.500
Mô men xoắn cự đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mô tô

Rebel 500 2021
180,000,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
190 kg
Dài x Rộng x Cao
2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.490 mm
Độ cao yên
690 mm
Khoảng sáng gầm xe
136 mm
Dung tích bình xăng
11,2 Lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 130/90-16M/C 67H
Lốp sau: 150/80-16M/C 71H
Phuộc trước
Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 41mm
Phuộc sau
Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni tơ
Loại động cơ
4 kỳ, 2 xi-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng, DOHC
Công suất tối đa
33,5kW / 8500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
2,5 lít khi thay nhớt
2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,2 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3,42 lít/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
43,3Nm / 6000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
471 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
67 mm x 66,8 mm
Tỷ số nén
10,7:1

Gold Wing
120,000,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
384kg
Dài x Rộng x Cao
2.575mm x 905mm x 1.555mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.695mm
Độ cao yên
745mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
Dung tích bình xăng
21L
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 130/70 R18
Lốp sau: 200/55 R16
Phuộc trước
Hệ thống treo thanh giằng kép với lò xo trụ đơn, tải trước lò xo và mức giảm chấn điều chỉnh điện tử
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn Pro-link, giảm chấn thuỷ lực, tải trước lò xo và mức giảm chấn điều chỉnh điện tử
Loại động cơ
SOHC, 4 kỳ, 6 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
93 kW / 5,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
4.4L khi thay nhớt
4.6L khi thay nhớt và bộ lọc
Mức tiêu thụ nhiên liệu
5,6 lít / 100km
Hộp số
7 cấp
Loại truyền động
Hộp số tự động với ly hợp kép (DCT)
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
170 Nm / 4,500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
1,833cc
Đường kính x Hành trình pít tông
73mm x 73mm
Tỷ số nén
10.5:1

Africa Twin Adventure Sport 2021
689,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
240 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm xe
250 mm
Dung tích bình xăng
24,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 90/90-21
Lốp sau: 150/70R18
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả
Loại động cơ
4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
75kW/ 7.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
3,9 lít khi thay nhớt
4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc
4,8 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4,75 lít/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
105Nm/ 6.250 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
1084 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
92 x 81,5 mm
Tỷ số nén
10,1:1

Africa Twin 2021
589,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
226 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm xe
250 mm
Dung tích bình xăng
18,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 90/90-21
Lốp sau: 150/70R18
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả
Loại động cơ
4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
75kW/ 7.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
3,9 lít khi thay nhớt
4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc
4,8 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4.75 lít/ 100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
105Nm/ 6.250 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
1084 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
92 x 81,5 mm
Tỷ số nén
10,1:1

CB500X 2021
187,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
197 kg
Dài x Rộng x Cao
2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.445 mm
Độ cao yên
830 mm
Khoảng sáng gầm xe
180 mm
Dung tích bình xăng
17,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 110/80R19
Lốp sau: 160/60R17
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh
Loại động cơ
Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
35 kW / 8.600 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
2,4 lít khi thay nhớt
2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,1 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3,59 lít/100 km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
43 Nm / 6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
471 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
67 x 66,8 mm
Tỷ số nén
10,7:1

CBR500R 2021
186,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
192 kg
Dài x Rộng x Cao
2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.410 mm
Độ cao yên
785 mm
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Dung tích bình xăng
17,1 Lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 120/70 ZR17M/C
Lốp sau: 160/60 ZR17M/C
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực, 41mm, tải tước có thể điều chỉnh
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh
Loại động cơ
4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
35kW/ 8.600 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
2,5 lít khi thay nhớt
2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,2 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
3,59 lít/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
43Nm/ 6.500 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
471 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
67 x 66,8 mm
Tỷ số nén
10,7:1

CBR1000RR-R Fireblade SP
1,049,000,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
201kg
Dài x Rộng x Cao
2.100mm x 745mm x 1.140mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.455mm
Độ cao yên
830mm
Khoảng sáng gầm xe
115mm
Dung tích bình xăng
16,1 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 120/70-ZR17
Lốp sau: 200/55-ZR17
Phuộc trước
Giảm xóc ống lồng ngược điều khiển điện tử Ohlins NPX Smart-EC, đường kính 43mm
Phuộc sau
Giảm xóc trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins TTX36 Smart-EC, với liên kết Pro-Link
Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van
Công suất tối đa
160Kw/14.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
2,8 lít (sau khi xả nhớt)
3,0 lít (sau khi xả nhớt và thay lọc dầu)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
6,3 lít / 100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
113Nm/12.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
1.000 cm³
Đường kính x Hành trình pít tông
81 x 48,5mm
Tỷ số nén
13,2:1

CB650R 2021
245,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
203 kg
Dài x Rộng x Cao
2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
810 mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Dung tích bình xăng
15,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 120/70 ZR17 M/C Lốp sau: 180/55 ZR17 M/C
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh
Loại động cơ
Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC
Công suất tối đa
70,0 kW/ 12.000 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy
2,3 lít khi thay nhớt
2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc
3,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
4,9 l/100km
Hộp số
6 cấp
Loại truyền động
Cơ khí
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
63 Nm/ 9.500 vòng/ phút
Dung tích xy-lanh
649 cc
Đường kính x Hành trình pít tông
67 x 46 mm
Tỷ số nén
11,6:1


Côn tay

Winner X
49,590,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
Phiên bản phanh thường: 123kg Phiên bản phanh ABS: 124kg
Dài x Rộng x Cao
2.019 x 727 x 1.088 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.278 mm
Độ cao yên
795 mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Dung tích bình xăng
4,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ đơn
Loại động cơ
PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
11,5kW/9.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,70 lít/100km
Loại truyền động
Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,5Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
149,1 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
57,3 mm x 57,8 mm
Tỷ số nén
11,3:1

CB150R Exmotion
105,000,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
125kg
Dài x Rộng x Cao
1.973mm x 822mm x 1.053mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.296mm
Độ cao yên
795mm
Khoảng sáng gầm xe
139mm
Dung tích bình xăng
8,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước 110/70R17M/C 54H
Lốp sau 150/60R17M/C 66H
Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
12kW/9.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,3 lít
Sau khi rã máy: 1,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,3 lít/100km
Loại truyền động
6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,6 Nm/8.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
149,2 cm3
Tỷ số nén
11,3: 1

MSX125
49,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
104 kg
Khoảng cách trục bánh xe
1.199mm
Dung tích bình xăng
5,7 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 120/70-12 51L Không săm
Sau: 130/70-12 56L Không săm
Phuộc trước
Giảm xóc hành trình ngược
Loại động cơ
PGM-FI, 4 kỳ, 2 van, xy-lanh đơn, côn 4 số, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,9 kW/7.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi thay dầu
1,1 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,47 lít/100km
Loại truyền động
Côn tay 4 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
10,6 Nm/5.500 vòng/phút
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3:1

Monkey
84,990,000 ₫
Tư Vấn
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
101,3kg
Dài x Rộng x Cao
1.710 x 755 x 1.030mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.151mm
Độ cao yên
776mm
Khoảng sáng gầm xe
162 mm
Dung tích bình xăng
5,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 120/80-12 65J
Sau: 130/80-12 69J
Loại động cơ
PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,66kW tại 7000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
1,1 lít sau khi rã máy
0,9 lít sau khi xả
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,55 lít/100km
Loại truyền động
4 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
10,5Nm tại 5500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
124,9cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén
9,3:1


Công ty Ô tô
Đăng ký lần đầu: Ngày 26/6/2009
Đăng ký thay đổi lần thứ 11: Ngày 1/4/2021.
Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam